Kết quả tra cứu mẫu câu của 自己紹介する
彼女
に
自己紹介
する
チャンス
がなかった。
Tôi không có cơ hội để giới thiệu bản thân với cô ấy.
彼女
に
自己紹介
する
機会
がなかった。
Tôi không có cơ hội để giới thiệu bản thân với cô ấy.
私達
は
順番
に
自己紹介
するよう
言
われた。
Lần lượt chúng tôi được yêu cầu giới thiệu về bản thân.