自己紹介する
じこしょうかい
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tự giới thiệu về bản thân.

Bảng chia động từ của 自己紹介する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自己紹介する/じこしょうかいする |
Quá khứ (た) | 自己紹介した |
Phủ định (未然) | 自己紹介しない |
Lịch sự (丁寧) | 自己紹介します |
te (て) | 自己紹介して |
Khả năng (可能) | 自己紹介できる |
Thụ động (受身) | 自己紹介される |
Sai khiến (使役) | 自己紹介させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自己紹介すられる |
Điều kiện (条件) | 自己紹介すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自己紹介しろ |
Ý chí (意向) | 自己紹介しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自己紹介するな |