Kết quả tra cứu mẫu câu của 自己防衛
自己防衛
のためにその
侵入者
へ
発砲
する
Bắn hạ kẻ đột nhập để tự vệ. .
自己防衛
の
厳密
な
定義
に
関
して
論争
する
Những bàn luận liên quan đến nghị định nghiêm ngặt về khả năng phòng vệ chính đáng
その
男
は
自己防衛
を
口実
にした。
Người đàn ông cầu xin sự tự vệ.
狂信的信奉者
に
対
する
文明人
の
自己防衛
Sự tự phòng vệ của những người văn minh đối với những tín đồ cuồng tín.