Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自衛消防隊 じえいしょうぼうたい
Đội cứu hỏa tự vệ
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình
自衛 じえい
sự tự vệ
防衛策 ぼうえいさく
kế sách phòng vệ
防衛室 ぼうえいしつ
phòng vệ.
防衛戦 ぼうえいせん
trận chiến phòng thủ, bảo vệ chức vô địch
防衛相 ぼうえいしょう
Bộ trưởng Bộ Quốc phòng