Kết quả tra cứu mẫu câu của 自暴自棄
自暴自棄
になるな。
Đừng bao giờ đầu hàng mình để tuyệt vọng.
宗教
は、
自暴自棄
になった
移民達
を
哀
れんで
助
けを
与
えた。
Đức cha thương xót những người nhập cư tuyệt vọng.
司教
は、
自暴自棄
になった
移民
たちを
哀
れんで
助
けを
与
えた。
Vị giám mục cảm thấy thương xót cho những người nhập cư bị bỏ rơi, và đã cho họCứu giúp.
その
学生
は
自暴自棄
になった。
Chàng sinh viên đã từ bỏ chính mình trong nỗi tuyệt vọng.