自暴自棄
じぼうじき「TỰ BẠO TỰ KHÍ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thất vọng và ruồng bỏ bản thân

Từ đồng nghĩa của 自暴自棄
noun
自暴自棄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自暴自棄
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自棄 やけ じき
sự liều mạng vì tuyệt vọng
自暴 じぼう
hết hy vọng; sự tuyệt vọng; sự từ bỏ
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自棄酒 やけざけ
nhậu giải sầu
自棄糞 やけくそ
sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.