Kết quả tra cứu mẫu câu của 自業自得
彼女
が
二度
と
口
をきいてくれないとしても、それは
自業自得
さ。
Nó sẽ phục vụ bạn ngay nếu cô ấy không bao giờ nói chuyện với bạn nữa.
嘘
ばっかりついてるから、
皆
に
総
すかんを
食
うんだ。
自業自得
だよ。
Bạn luôn nói dối- đó là lý do tại sao mọi người không coi trọng bạn. Bạn nhận được những gìbạn xứng đáng.
王様
の
ガチョウ
を
盗
み
食
いする
者
は、
羽
がのどに
詰
まって
死
んでしまうだろう。/
悪
いことをする
者
は
自業自得
。
Người ăn vụng con ngỗng của nhà vua sẽ bị mọc lên những cái lông/ gieo hạt nào gặt quả nấy .