自業自得
じごうじとく「TỰ NGHIỆP TỰ ĐẮC」
☆ Cụm từ, tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tự làm tự chịu,gieo gió gặt bão

自業自得 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自業自得
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
事業自得 じぎょうじとく
gieo gió gặp bão
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自得 じとく
sự tự mãn
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân