Kết quả tra cứu mẫu câu của 自活
彼
は
自活
するので
精一杯
だ。
Tất cả những gì anh ấy có thể làm là để hỗ trợ bản thân.
彼
は
自活
するだけでせいいっぱいだ。
Tất cả những gì anh ấy có thể làm là để hỗ trợ bản thân.
彼
は
時自活
するだけでせいいっぱいだ。
Tất cả những gì anh ấy có thể làm là hỗ trợ bản thân.
彼女
は
自活
しなければならないだろう。
Cô ấy sẽ phải tự kiếm sống.