自活
じかつ「TỰ HOẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cuộc sống độc lập
彼自身
の
自尊心
を
自覚
するために
彼
は
自活
する
必要
がある
Anh ấy cần sống độc lập để tự giác lo cho bản thân anh ấy
彼
は
生
まれつき
目
が
見
えないが
自活
している
Anh ấy bị mù bẩm sinh nhưng anh ấy sống rất độc lập .

Bảng chia động từ của 自活
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自活する/じかつする |
Quá khứ (た) | 自活した |
Phủ định (未然) | 自活しない |
Lịch sự (丁寧) | 自活します |
te (て) | 自活して |
Khả năng (可能) | 自活できる |
Thụ động (受身) | 自活される |
Sai khiến (使役) | 自活させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自活すられる |
Điều kiện (条件) | 自活すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自活しろ |
Ý chí (意向) | 自活しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自活するな |
自活 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自活
自活の道 じかつのみち
cách để sống tự lập
自活性塩基配列複製 じかつせーえんきはいれつふくせー
sự sao chép trình tự nucleotide độc lập
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
自立生活 じりつせーかつ
sống độc lập
活殺自在 かっさつじざい
sống chết tự tại; quyền lực sinh sát
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自発運動活性 じはつうんどーかっせー
hoạt động, vận động tự phát