Kết quả tra cứu mẫu câu của 自然な
自然
な
気持
ちからの
歓待
Tiếp đãi với tâm trạng thoải mái tự nhiên
パーマ
は
自然
な
感
じにしますか。
Bạn có muốn tự nhiên vĩnh viễn của bạn?
自分
の
母語
で
自然
な
表現
をするのはたやすいが、
母語以外
の
言語
ではとかく
不自然
な
表現
になりやすい。
Rất dễ dàng để nghe tự nhiên bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn và rất dễnghe không tự nhiên bằng ngôn ngữ không phải là tiếng mẹ đẻ của bạn.
私
たちはそれが
自然
なものとみなしているのです。
Chúng tôi cho rằng điều đó là tự nhiên.