Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自然な
しぜんな
thản nhiên.
不自然な ふしぜんな
gắng gượng.
自然な性 しぜんなせい
giống tự nhiên
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
自然 しぜん
giới tự nhiên
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自然ゴム しぜんごむ
cao su thiên nhiên.
自然塩 しぜんえん
muối tự nhiên
「TỰ NHIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích