Kết quả tra cứu mẫu câu của 自由化
自由化
および
円滑化
を
直接支援
する
Hỗ trợ trực tiếp cho sự tự do hóa và thuận lợi hóa .
金利自由化
の
方向性
を
一定
するのはむずかしいことです。
Rất khó để chốt theo hướng bãi bỏ quy định lãi suất.
政府
は
輸入自由化
の
長期計画
を
発表
した。
Chính phủ đã tuyên bố một kế hoạch dài hạn cho việc tự do hóa nhập khẩu. .
貿易・為替
の
自由化
Tự do hóa trao đổi và mậu dịch.