自由化
じゆうか「TỰ DO HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do
Sự giải phóng, sự khử

Từ đồng nghĩa của 自由化
noun
Bảng chia động từ của 自由化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自由化する/じゆうかする |
Quá khứ (た) | 自由化した |
Phủ định (未然) | 自由化しない |
Lịch sự (丁寧) | 自由化します |
te (て) | 自由化して |
Khả năng (可能) | 自由化できる |
Thụ động (受身) | 自由化される |
Sai khiến (使役) | 自由化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自由化すられる |
Điều kiện (条件) | 自由化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自由化しろ |
Ý chí (意向) | 自由化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自由化するな |
自由化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自由化
金利自由化 きんりじゆーか
tự do hoá lãi suất
輸入自由化 ゆにゅうじゆうか
những mở rộng tự do nhập khẩu
政治自由化 せいじじゆうか
chính trị mở rộng tự do
貿易自由化 ぼうえきじゆうか
sự tự do hoá mậu dịch
市場自由化 しじょうじゆうか
thị trường mở rộng tự do
金融の自由化 きんゆーのじゆーか
tự do hoá tài chính
自由化品目表 じゆうかひんもくひょう
danh mục tự do.
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN