Kết quả tra cứu mẫu câu của 自覚
女
として
自覚
なさ
過
ぎて
怖
い。
Thật đáng sợ khi cô ấy dành sự cân nhắc ít ỏi cho việc trở thành một người phụ nữ.
自分
の
欠点
を
自覚
できる
人
はほとんどいない。
Ít ai có thể nhận ra lỗi của mình.
自分
たちの
欠点
を
自覚
するべきです。
Chúng ta nên ý thức về những thiếu sót của mình.
彼自身
の
自尊心
を
自覚
するために
彼
は
自活
する
必要
がある
Anh ấy cần sống độc lập để tự giác lo cho bản thân anh ấy