Kết quả tra cứu mẫu câu của 自負
その
言葉
は
彼
の
自負心
を
傷
つけた。
Lời nói làm tổn thương lòng tự trọng của anh.
彼
は
経済
にかけては
誰
にも
負
けないと
自負
している。
Anh ta tự tâng bốc mình rằng anh ta không ai sánh kịp trong lĩnh vực tài chính.