Kết quả tra cứu mẫu câu của 自首
彼
は
警察
に
自首
したそうです。
Tôi nghe nói rằng anh ta đã đầu thú với cảnh sát.
その
犯人
は
警察
に
自首
した。
Tên tội phạm đã tự ra đầu thú với cảnh sát.
私
は
彼
を
説得
して
警察
に
自首
させた。
Tôi đã thuyết phục anh ta đầu thú với cảnh sát.
ひき
逃
げの
犯人
は
翌日父親
に
伴
われて
自首
してきました。
Người lái xe ôm và bỏ chạy, đi cùng với cha anh ta, đến và tự quay vàongày hôm sau.