Kết quả tra cứu 自首
Các từ liên quan tới 自首
自首
じしゅ
「TỰ THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự tự khai
◆ Tự thú.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 自首
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 自首する/じしゅする |
Quá khứ (た) | 自首した |
Phủ định (未然) | 自首しない |
Lịch sự (丁寧) | 自首します |
te (て) | 自首して |
Khả năng (可能) | 自首できる |
Thụ động (受身) | 自首される |
Sai khiến (使役) | 自首させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 自首すられる |
Điều kiện (条件) | 自首すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 自首しろ |
Ý chí (意向) | 自首しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 自首するな |