Kết quả tra cứu mẫu câu của 至急
至急電報料
Phí đánh điện khẩn cấp .
至急御返事
いただけませんか。
Bạn vui lòng trả lời ngay khi bạn có thể?
至急電報
が
彼女
を
大急
ぎで
東京
に
連
れ
戻
した。
Một bức điện khẩn cấp đưa cô ấy gấp rút trở lại Tokyo.
至急話
したいことがあるのです。
Tôi có chuyện cần nói với anh ấy một cách nhanh chóng.