Kết quả tra cứu mẫu câu của 興奮する
興奮
するにつれて、
彼
はますます
早口
になった。
Khi trở nên hào hứng, anh ta nói ngày càng nhanh hơn.
興奮
する
事
と
怒
る
事
は
決
して
同
じではない。
Kích động không giống như tức giận.
人
は
興奮
すると
大声
を
出
す
傾向
がある。
Mọi người có xu hướng nói to hơn khi họ phấn khích.
絶対
に
興奮
するな。
Đừng mất bình tĩnh.