興奮する
こうふん こうふんする「HƯNG PHẤN」
Động lòng
Động tâm
Hứng tình.

興奮する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 興奮する
興奮 こうふん
sự hưng phấn; sự kích động; sự hào hứng; sự phấn khích; hưng phấn; kích động; hào hứng; phấn khích
興奮薬 こうふんやく
thuốc hưng phấn
興奮性 こうふんせい
hưng phấn
興奮剤 こうふんざい
Chất kích thích
興奮気味 こうふんぎみ
có vẻ hưng phấn
膜興奮性 まくこうふんせい
tính kích thích màng
興奮状態 こうふんじょうたい
trạng thái hưng phấn
性的興奮 せいてきこうふん
sexual arousal, sexual excitation