Kết quả tra cứu mẫu câu của 船酔い
私
は
船酔
いしない。
Tôi là một thủy thủ tốt.
彼
らは
船酔
いしそうだ。
Họ có thể bị say sóng.
彼女
はすぐ
船酔
いする。
Cô ấy là một thủy thủ nghèo.
私
は
決
して
船酔
いしません。なぜなら
船
の
旅
になれているからです。
Tôi không bao giờ say sóng vì tôi đã quen với việc di chuyển bằng thuyền.