船酔い
ふなよい「THUYỀN TÚY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Say sóng, say tàu (biển)

Bảng chia động từ của 船酔い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 船酔いする/ふなよいする |
Quá khứ (た) | 船酔いした |
Phủ định (未然) | 船酔いしない |
Lịch sự (丁寧) | 船酔いします |
te (て) | 船酔いして |
Khả năng (可能) | 船酔いできる |
Thụ động (受身) | 船酔いされる |
Sai khiến (使役) | 船酔いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 船酔いすられる |
Điều kiện (条件) | 船酔いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 船酔いしろ |
Ý chí (意向) | 船酔いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 船酔いするな |