Kết quả tra cứu mẫu câu của 良いこと
良
いことを
聞
いた!
今度試
してみようっと!
Cảm ơn vì tiền hỗ trợ. Tôi sẽ thử.
良
いことも
過
ぎれば
禍
、ありがた
迷惑
Làm quá nhiều việc tốt nhiều khi lại không tốt
一番良
いことは
専門家
にしてもらうことだ。
Điều tốt nhất bạn nên làm là nhờ chuyên gia sửa chữa.
彼女
は
良
いことと
悪
いことの
見分
けがつかない。
Cô ấy không thể phân biệt đúng sai.