良いこと
よいこと「LƯƠNG」
☆ Cụm từ, danh từ
Điều tốt, chuyện tốt

良いこと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 良いこと
良いとこ取り よいとこどり いいとこどり
Việc lấy ra được những điểm mạnh, lợi thế từ nhiều thứ rồi kết hợp vào trong một thứ
良いとして いいとして
enough about...
いいとこ いいところ
good thing, strong point
いとこ婚 いとここん
hôn nhân anh chị em họ
briskly with small steps, trotting
lốc cốc; lách cách; nhừ
良い よい いい
hay
いとこ煮 いとこに
món ninh từ hạt đậu azaki