Kết quả tra cứu mẫu câu của 良い男
彼
は
良
い
男
であり、
良
い
男
としてみんなに
知
られている。
Anh ấy là một người đàn ông tốt và được mọi người biết đến như vậy.
彼
はたぶん
良
い
男
であるかもしれない。
Anh ấy có thể là một người đàn ông tốt cho tất cả những gì tôi biết.
ある
気前
の
良
い
男性
が、およそ
二十億円
を
慈善団体
に
寄付
した。
Một người đàn ông hào phóng đã đóng góp khoảng hai tỷ yên cho tổ chức từ thiện.