良い男
よいおとこ「LƯƠNG NAM」
☆ Danh từ
Người đàn ông dễ coi

良い男 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 良い男
心は良い男 しんはよいおとこ こころはよいおとこ
một người đàn ông tốt bụng
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
良い よい いい
hay
男臭い おとこくさい
smelling of men, reeking of male body odor
鈍い男 にぶいおとこ
Anh chàng chậm hiểu; anh chàng ngớ ngẩn
男嫌い おとこぎらい
ghét đàn ông
男狂い おとこぐるい
sự si mê đàn ông, sự mê muội vì đàn ông
男 おとこ おのこ
đàn ông; người đàn ông