Kết quả tra cứu mẫu câu của 良かったら
良
かったらお
願
いします。
Nếu bạn không phiền, tôi có thể dùng một tay.
ねえ、
良
かったら
携帯
の
番号教
えてくれないかな?
Bạn có thể cho tôi biết số điện thoại di động của bạn được không?
昨日天気
が
良
かったら、
私
たちは
動物園
に
行
っただろう。
Nếu hôm qua thời tiết đẹp, chúng tôi đã đi đến sở thú.
俺
が
自分
と
同
じぐらい
頭良
かったらええねんけどな。
Tôi ước gì tôi cũng thông minh như bạn.