良かったら
よかったら
☆ Cụm từ
Nếu bạn thích

良かったら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 良かったら
良かった よかった
may mắn, tốt đẹp
良からぬ よからぬ
xấu
良かれ よかれ
mong muốn điều tốt đến với ai đó
放ったらかす ほったらかす ほうったらかす
cho qua một bên, để qua một bên
空下手 からへた からっぺた そらへた
dở tệ, dở quá mức, hoàn toàn thiếu khả năng
知らんかった しらんかった
không hề biết, không ý thức được
放ったらかし ほったらかし
bỏ bê, bỏ mặc
片っ端から かたっぱしから
Xử lý nhiều thứ lần lượt