Kết quả tra cứu mẫu câu của 芸術品
芸術品
としては
優
れているが
非実用的
な
Dù nó tuyệt vời nhưng nó không mang tính thực dụng như là một tác phẩm nghệ thuật .
生
きた
芸術品
Tác phẩm nghệ thuật sống
この
桃
は
芸術品
だよ。
Quả đào này là một tác phẩm nghệ thuật.
この
ケーキ
は
芸術品
みたいな
食
べ
物
だ
Chiếc bánh này giống như một tác phẩm nghệ thuật của ẩm thực