Kết quả tra cứu 芸術品
Các từ liên quan tới 芸術品
芸術品
げいじゅつひん
「VÂN THUẬT PHẨM」
☆ Danh từ
◆ Tác phẩm nghệ thuật
生
きた
芸術品
Tác phẩm nghệ thuật sống
この
ケーキ
は
芸術品
みたいな
食
べ
物
だ
Chiếc bánh này giống như một tác phẩm nghệ thuật của ẩm thực
芸術品
としては
優
れているが
非実用的
な
Dù nó tuyệt vời nhưng nó không mang tính thực dụng như là một tác phẩm nghệ thuật .

Đăng nhập để xem giải thích