Kết quả tra cứu mẫu câu của 若々しい
彼女
は
相変
わらず
若々
しい。
Cô ấy trông vẫn trẻ trung như ngày nào.
彼
の
老
けた
顔
には、
若々
しい
情熱
を
感
じられるようなものが
何
もない
Khuôn mặt đứng tuổi của anh ta không có cái gì cho cảm giác về một tuổi trẻ đầy đam mê của anh ta
彼
は
年
をとっていてもまだ
若々
しい。
Ông ấy đã già, nhưng ông ấy còn mặc đẹp.
その
年
になってもまだ
彼女
は
若々
しい
少女
の
面影
を
保
っていた。
Ở độ tuổi của mình, cô vẫn giữ được vẻ ngoài như thiếu nữ.