若々しい
わかわかしい「NHƯỢC」
☆ Adj-i
Trẻ trung đầy sức sống
彼
の
仕事
の
特徴
を
一
つ
挙
げるとすれば、それはあの
若々
しい
活力
だろう。
Nếu nói đến đặc trưng công việc của anh ta thì có thể nói là hoạt động sôi nổi trẻ trung.
私
の
祖父
は80
歳
だが、すごく
若々
しい。
Ông tôi đã 80 nhưng rất trẻ trung .

Từ đồng nghĩa của 若々しい
adjective