Kết quả tra cứu mẫu câu của 若干
若干
その
傾向
がある
Ít nhiều có khuynh hướng ấy
敢
えて
言
えば
若干経験不足
だが,
彼
ならば
申
し
分
ない
相棒
だ。
Tôi dám nói chắc rằng anh ta là một đối tác tốt nhất có thể được mặc dù còn thiếu một chút kinh nghiệm.
敢えて言えば若干経験不足だが、彼ならば申し分ない相棒だ。
Tôi dám nói chắc rằng anh ta là một đối tác tốt nhất có thể được mặc dù còn thiếu một chút kinh nghiệm.
先学期
の
教材
は
若干残
っている
Giáo trình kì trước vẫn còn thừa một chút