若干
じゃっかん そこばく そくばく そこば「NHƯỢC KIỀN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ít nhiều
若干
その
傾向
がある
Ít nhiều có khuynh hướng ấy
Một số; một chút; một vài
先学期
の
教材
は
若干残
っている
Giáo trình kì trước vẫn còn thừa một chút
Sự ít nhiều.

Từ đồng nghĩa của 若干
adverb