Kết quả tra cứu mẫu câu của 苦労する
苦労
するよ。
Bạn sẽ có một thời gian khó khăn.
就職
に
苦労
する
Lao tâm khổ tứ trong công việc
部屋探
しは
苦労
する
事
がある。
Tìm một căn hộ có thể khó khăn.
へ
家捜
しは
苦労
することがある。
Tìm một căn hộ có thể khó khăn.