苦労する
くろう「KHỔ LAO」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lao tâm khổ tứ; làm hết sức; gắng sức làm; gặp khó khăn
就職
に
苦労
する
Lao tâm khổ tứ trong công việc
学校行
き
始
めたら、あの
子給食
で
苦労
するでしょうね
Khi mới bắt đầu vào trường đứa trẻ đó có lẽ gặp rất nhiều khó khăn trong việc xúc cơm ăn
(
人
)の
質問
に
答
えるために
苦労
する
Cố gắng trả lời câu hỏi của ai đó .

Bảng chia động từ của 苦労する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 苦労する/くろうする |
Quá khứ (た) | 苦労した |
Phủ định (未然) | 苦労しない |
Lịch sự (丁寧) | 苦労します |
te (て) | 苦労して |
Khả năng (可能) | 苦労できる |
Thụ động (受身) | 苦労される |
Sai khiến (使役) | 苦労させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 苦労すられる |
Điều kiện (条件) | 苦労すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 苦労しろ |
Ý chí (意向) | 苦労しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 苦労するな |
苦労する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苦労する
労苦 ろうく
sự lao động khổ nhọc; sự làm việc cực nhọc; sự gian khổ
苦労 くろう
gian khổ; cam go; mang tính thử thách; lo lắng
ご苦労 ごくろう
sự vất vả; sự cố gắng
御苦労 ごくろう
sự lo lắng
一苦労 ひとくろう
Rất khó khăn
気苦労 きぐろう
sự lo lắng, sự khổ sở về tinh thần
苦労人 くろうにん
người từng trải; người lao động khổ cực
苦労性 くろうしょう
tính căng thẳng; tính lo lắng; tính bi quan