Kết quả tra cứu mẫu câu của 苦手
カキコ苦手
なんです。
Tôi không giỏi đăng những thứ trực tuyến.
代数
の
苦手
な
生徒
が
多
い。
Nhiều học sinh kém về đại số.
数学
が
苦手
なので
家庭教師
をつけてもらいたい。
Vì em không giỏi toán nên mong bố mẹ cho phép em ra tưngười giám hộ.
あいつは
苦手
だ。
Tôi không hòa hợp với anh ta.