Kết quả tra cứu mẫu câu của 苦難
彼
は
苦難
に
耐
えきれなかった。
Anh đã mất kiên nhẫn trước những đau khổ của mình.
彼
は
苦難
を
ナント
も
思
わなかった。
Anh ấy không làm gì khó khăn.
前途
に
苦難
があるという
思
いで
彼
の
心
は
重
かった。
Cảm giác rắc rối phía trước áp chế tinh thần anh.
多
くの
苦難
の
後彼
は
今
かなり
楽
な
生活
をしている。
Sau nhiều khó khăn, giờ đây anh ấy sống trong một cuộc sống dễ dàng hơn bao giờ hết.