苦難
くなん「KHỔ NAN」
☆ Danh từ
Bi khổ
Hoạn nạn
Khổ
Khổ nạn
Khốn nạn
Tai biến.

Từ đồng nghĩa của 苦難
noun
Từ trái nghĩa của 苦難
苦難 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 苦難
苦難の行軍 くなんのこうぐん
Tháng Ba gian khổ, nạn đói Bắc Triều Tiên cuối thập niên 1990
艱難苦労 かんなんくろう
khó khăn và khổ cực
辛苦艱難 しんくかんなん
sự bất hạnh, vận đen, vận rủi
難行苦行 なんぎょうくぎょう
sự ăn năn, sự hối lỗi
艱難辛苦 かんなんしんく
cuộc xử án và nỗi khổ cực; những gian khổ; những sự thiếu thốn; những khó khăn
七難八苦 しちなんはっく
(phật giáo) bảy cái nạn và tám cái khổ; hàng loạt khổ đau
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
苦 く
Những điều khó khăn và đau đớn