Kết quả tra cứu mẫu câu của 英語教師
彼
は
英語教師
の
資格
がある。
Anh ấy có trình độ là một giáo viên tiếng Anh.
彼
は
英語教師
としての
資格
がある。
Anh ấy có trình độ là một giáo viên tiếng Anh.
日本
で
英語教師
をする
事
を
経
て
アメリカ
に
帰
って
日本語教師
になりたいと
思
っています。
Sau khi trở thành giáo viên tiếng Anh ở Nhật Bản, tôi nghĩ tôi muốn quay trở lại Mỹvà là một giáo viên tiếng Nhật
ケビン
は
英語教師
になる
前
、
言語学
を
勉強
した
Kevin đã học môn ngôn ngữ học trước khi trở thành giáo viên tiếng Anh