英語教師
えいごきょうし「ANH NGỮ GIÁO SƯ」
☆ Danh từ
Giáo viên tiếng Anh

英語教師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 英語教師
英語教育 えいごきょういく
dạy (của) tiếng anh; tiếng anh dạy
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
教師 きょうし
giáo sư
英語 えいご
tiếng Anh
英語を教える えいごをおしえる
để dạy tiếng anh
英語を教わる えいごをおそわる
được dạy tiếng anh
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói
教師用 きょうしよう
Danh cho giáo viên