Kết quả tra cứu mẫu câu của 草木
草木
を
焼
き
払
って
土地
を
開墾
すること
Đốt cây để mở rộng đất canh tác. .
春
の
草木
Cây cỏ của mùa xuân
雪
は
若
い
草木
を
気持
ちよく
暖
かく
保護
する。
Tuyết giữ cho các cây non được ấm áp.
天
が
望
む
草木
は、どんな
霜
でも
枯
れることはない
Cây cỏ mà thượng đế đã thích thì tuyết có dầy đến đâu cũng không thể giết chết được (trời sinh trời dưỡng)