Kết quả tra cứu 草木
Các từ liên quan tới 草木
草木
くさき そうもく そうもく、くさ き
「THẢO MỘC」
☆ Danh từ
◆ Thảo mộc
成長
しすぎた
草木
で
信号
はふさがれていた
Các cây phát triển quá lớn che mất biển chỉ dẫn
草木
を
焼
き
払
って
土地
を
開墾
すること
Đốt cây để mở rộng đất canh tác. .

Đăng nhập để xem giải thích