Kết quả tra cứu mẫu câu của 草花
草花
の
栽培者
Người trồng hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa dại)
草花
の
根
は
赤
ん
坊
の
指
のように
弱
い。
Gốc hoa yếu như ngón tay em bé.
草花
についてもっと
知
りたいと
思
いました。
Anh ấy muốn biết thêm về những bông hoa.
草花
の
香
りが
バス
の
開
いた
窓
から
入
って
来
ました。
Mùi hoa bay vào qua cửa sổ đang mở của xe buýt.