草花
くさばな そうか「THẢO HOA」
☆ Danh từ
Hoa cỏ; hoa dại; hoa đồng nội
春
の
草花
を
見
つけたら、じっくり
観察
して
ノート
に
書
き
留
めるんだ
Khi nhìn thấy hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa dại) vào mùa xuân, tôi đã quan sát kỹ càng và ghi chép
庭
に
草花
の
種
をまく
Tưới nước cho các loại hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa dại) trong vườn
草花
の
栽培者
Người trồng hoa cỏ (hoa đồng nội, hoa dại)

Từ đồng nghĩa của 草花
noun