Kết quả tra cứu mẫu câu của 荒っぽい
息子
は
荒
っぽい
運転
をする。
Con trai tôi lái xe rất khiếp.
彼
は
言葉遣
いが
荒
っぽい。
Anh ta ăn nói rất thô lỗ. .
ボクシング
は
必
ずしも
荒
っぽい
スポーツ
ではない。
Quyền anh không phải lúc nào cũng là một môn thể thao thô bạo.