荒っぽい
あらっぽい「HOANG」
☆ Adj-i
Thô lỗ; mạnh bạo; khiếp đảm
息子
は
荒
っぽい
運転
をする。
Con trai tôi lái xe rất khiếp.
彼
は
言葉遣
いが
荒
っぽい。
Anh ta ăn nói rất thô lỗ. .

Từ đồng nghĩa của 荒っぽい
adjective
荒っぽい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荒っぽい
っぽい ぽい
cảm giác giống như; có xu hướng như; ra vẻ
一歩一歩 いっぽいっぽ
bước một
puffing, chugging
色っぽい いろっぽい
đa tình; khiêu dâm; gợi khoái lạc; gợi tình; quyến rũ
嘘っぽい うそっぽい
nghe có vẻ điêu điêu
艶っぽい つやっぽい
người lãng mạn; có gia vị; làm điệu
熱っぽい ねつっぽい
hơi sốt.
水っぽい みずっぽい
sũng nước; đẫm nước; nhạt nhẽo vì quá nhiều nước