Kết quả tra cứu mẫu câu của 荒れる
吹
き
荒
れる
嵐
の
予感
に、
僕
らはこぞって
震
えあがった。
Trước gợi ý về cơn bão dữ dội sắp tới, chúng tôi rùng mình như một.
今夜
は
荒
れるだろう。
Đêm nay có thể sẽ có bão.
冬山
は
荒
れることが
多
い。
Thường hay có bão ở trên núi vào mùa đông.
彼
はよく
荒
れる。
Anh ấy thường hoang dã.