Kết quả tra cứu mẫu câu của 荒れ狂う
荒
れ
狂
う
磁気嵐
Cơn bão từ tàn phá dữ dội .
我
らの
頭上
に
荒
れ
狂
う
砂
と
剣
の
煌
きは、まるで
夜空
に
降
り
注
ぐ
流星
の
如
し。
Những bãi cát hỗn loạn trên đầu chúng ta, những thanh kiếm của chúng ta vung vẩy ... chúng làvô nghĩa nhưng sao rơi trên bầu trời đêm.